Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wordless




wordless
['wə:dlis]
tính từ
không diễn đạt được bằng lời
wordless grief
nỗi đau buồn khôn tả


/'wə:dlis/

tính từ
không lời; lặng đi không nói được (vì ngạc nhiên, sợ hãi)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wordless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.