wrangler
wrangler | ['ræηglə] |  | danh từ | |  | người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn | |  | học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm-brít) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cao bồi |
/'ræɳglə/
danh từ
người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn
học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm-brít)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cao bồi
|
|