wrangle
wrangle | ['ræηgl] |  | danh từ | |  | cuộc tranh luận ầm ĩ; cuộc cãi lộn | |  | they were involved in a long legal wrangle (with the company) (over payment) | | họ bị lôi cuốn vào một cuộc tranh cãi kéo dài về pháp lý (với công ty) (về tiền lương) |  | nội động từ | |  | cãi nhau, cãi lộn | |  | the children were wrangling (with each other) over the new toy | | bọn trẻ đang cãi lộn với nhau về món đồ chơi mới |
/'ræɳgl/
danh từ
sự cãi nhau
cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả
nội động từ
cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
|
|