|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yap ![](images/dict/y/yap.gif)
yap![](img/dict/02C013DD.png) | [jæp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng chó sủa ăng ẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc nói chuyện phiếm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mõm | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sủa ăng ẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói chuyện phiếm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại |
/jæp/
danh từ
tiếng chó sủa ăng ẳng
cuộc nói chuyện phiếm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mõm
nội động từ
sủa ăng ẳng
nói chuyện phiếm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yap"
-
Words pronounced/spelled similarly to "yap":
yap yip
|
|