|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
youngling
youngling![](img/dict/02C013DD.png) | ['jʌηliη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thú con, chim con | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | younglings of the flock | | những con cừu non |
/'jʌɳliɳ/
danh từ
(thơ ca) thanh niên, thiếu nữ
thú con, chim con younglings of the flock những con cừu non
|
|
|
|