|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zap
danh từ
sự phấn khởi dạt dào
ngoại động từ
hạ gục
nội động từ
vụt đi, vọt
zap![](img/dict/02C013DD.png) | [zæp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phấn khởi dạt dào | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạ gục | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vụt đi, vọt |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [zap] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | heat in the microwave oven, nuke | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I zapped my hotdog. It was ready in 30 seconds! |
|
|
|
|