zeal
zeal | [zi:l] |  | danh từ | |  | lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết | |  | to show zeal for | | tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với |
/zi:l/
danh từ
lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết to show zeal for tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với
|
|