animal
/'æniməl/
danh từ
động vật, thú vật
domestic animal động vật nuôi
wild animal động vật hoang dại
người đầy tính thú
tính từ
(thuộc) động vật, (thuộc) thú vật
the animal kingdom giới động vật
(thuộc) xác thịt
animal spirits tính sôi nổi, tính yêu đời
|
|