beef
/bi:f/
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves
thịt bò
(thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)
sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn
to beef up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự)
|
|