Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bream



/bri:m/

danh từ

cá vền

cá tráp

ngoại động từ

(hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bream"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.