Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bull



/bul/

danh từ

bò đực

con đực (voi, cá voi...)

    a bull elephant voi đực

    a bull whale cá voi đực

bull (thiên văn học) sao Kim ngưu

người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán)

    bull operations hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)

(từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát

!bull in a china shop

người vụng về, lóng ngóng

!to take the bull by the horns

không sợ khó khăn nguy hiểm

nội động từ

đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)

ngoại động từ

tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán)

danh từ

sắc lệnh của giáo hoàng

danh từ

lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) Irish bull)

sai lầm (về ngôn ngữ)

(từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác

ngoại động từ

(từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác

danh từ

nước tráng thùng rượu để uống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bull"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.