coax
/kouks/
động từ
dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh
to coax a child to take his medicine dỗ đứa trẻ uống thuốc
to coax something out of somebody dỗ ngọt được của ai cái gì, tán tỉnh được cái gì của ai
to coax somebody into doing something tán ai làm gì
to coax fire to light cời lửa cho cháy
to coax key into lock lựa khoá vào ổ
|
|