Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coolly


/'ku:li/

phó từ

mát nẻ

điềm tĩnh, bình tĩnh

lãnh đạm, nhạt nhẽo, không sốt sắng, không nhiệt tình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coolly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.