Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coquet


/kou'ket/

tính từ

đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng

nội động từ

làm đỏm, làm duyên, làm dáng

    to coquet with someone làm duyên, làm dáng với ai

đùa cợt, coi thường (một vấn đề)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coquet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.