Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deadly



/'dedli/

tính từ

làm chết người, trí mạng, chí tử

    a deadly poison thuốc độc chết người

    deadly blow đòn chí tử

    deadly hatred mối thù không đội trời chung

    a deadly enemy kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung

    a deadly sin tội lớn

(thuộc) sự chết chóc; như chết

    deadly paleness sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma

vô cùng, hết sức

    to be in deadly haste hết sức vội vàng

phó từ

như chết

    deadly pale xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma

vô cùng, hết sức, cực kỳ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deadly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.