eke
/i:k/
ngoại động từ
( out) thêm vào; bổ khuyết
to eke out ink with water thêm nước vào mực
to eke out one's small income with (kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...
!to eke out an article
viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cũng
|
|