Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
float



/float/

danh từ

cái phao; phao cứu đắm

bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)

bong bóng (cá)

xe ngựa (chở hàng nặng)

xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)

(sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu

cánh (guồng, nước)

cái bay

cái giũa có đường khía một chiều

(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi

    on the float nổi

nội động từ

nổi, trôi lềnh bềnh

    wood floats on water gỗ nổi trên mặt nước

lơ lửng

    dust floats in the air bụi lơ lửng trong không khí

đỡ cho nổi (nước)

(thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự

(thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả

thoáng qua, phảng phất

    ideas float through mind ý nghĩ thoáng qua trong trí óc

    visions float before the eyes những ảo ảnh phảng phất trước mắt

ngoại động từ

thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi

    to float a raft of logs down a river thả bè gỗ trôi sông

    to float a ship làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)

làm ngập nước

truyền (tin đồn)

(thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)

(thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho

    to float a loan cổ động tuyên truyền gọi người cho vay


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "float"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.