Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fluey


/fluey/

danh từ

nùi bông, nạm bông

lông tơ (trên mặt, trên mép)

(sân khấu), (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ

(rađiô), (từ lóng) câu đọc sai

!a bit of fluff

(từ lóng) đàn bà, con gái

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện phù phiếm


Related search result for "fluey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.