Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
govern


/'gʌvən/

động từ

cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước)

quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một pháo đài)

khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng...)

    to govern oneself tự chủ được

chi phối, ảnh hưởng

    to be governed by the opinions of others bị ý kiến người khác chi phối

    to be governed by what other people say bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói

(ngôn ngữ học) chi phối

    a noun governed by a preposition một danh từ bị một giới từ chi phối

(vật lý); kỹ điều chỉnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "govern"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.