Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
groggy


/'grɔgi/

tính từ

say lảo đảo

nghiêng ngả, không vững (đồ vật)

đứng không vững, chệnh choạng (vì mới đậy, vì thiếu ngủ...)

yếu đầu gối (ngựa)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "groggy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.