Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grope



/group/

động từ

( for, after) sờ soạng tìm

dò dẫm, mò mẫm

    to grope one's way in the dark dò dẫm đường trong đêm tối


Related search result for "grope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.