hive 
/haiv/
danh từ
tổ ong, đõ ong
đám đông, bầy đàn lúc nhúc
vật hình tổ ong
chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt
ngoại động từ
đưa (ong) vào tổ
cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái
chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ)
nội động từ
vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)
sống đoàn kết với nhau (như ong)
!to hive off
chia tổ (ong)
chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng
|
|