Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
husky



/'hʌski/

tính từ

(thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu

có vỏ

khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người)

    a husky voice giọng nói khàn

    a husky cough tiếng ho khan

(thông tục) to khoẻ, vạm vỡ

    a husky fellow một chàng trai vạm vỡ

danh từ

chó Et-ki-mô

(Husky) người Et-ki-mô

(Husky) tiếng Et-ki-mô


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "husky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.