Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lest


/lest/

danh từ

(e) rằng, (sợ) rằng

    we were afraid lest he should get here too late chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ đến quá muộn

để... không để... khỏi

    he ran away lest he shoud be seen nó bỏ chạy để cho người ta khỏi trông thấy


Related search result for "lest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.