Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
method



/'meθəd/

danh từ

phương pháp, cách thức

thứ tự; hệ thống

    a man of method một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp

!there is method in his madness

(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn


Related search result for "method"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.