Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nibble



/'nibl/

danh từ

sự gặm, sự nhắm

sự rỉa mồi (cá)

    I felt a nibble at the bait tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi

miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần)

động từ

gặm, nhắm

rỉa

    the fish nibbled [at] the bait cá rỉa mồi

(nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ

    to nibble at someone's suggestion ầm ừ trước sự gợi ý của ai

hay bắt bẻ; hay lý sự vụn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nibble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.