Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
own
tiny
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
own
/oun/
tính từ
của chính mình, của riêng mình
I saw it with my own eyes
chính mắt tôi trông thấy
I have nothing of my own
tôi chẳng có cái gì riêng cả
!on one's own
độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
to do something on one's own
làm việc gì tự ý mình
!to be one's own man
(xem) man
!to get one's own back
(thông tục) trả thù
!to hold one's own
giữ vững vị trí, giữ vững lập trường
chẳng kém ai, có thể đối địch được với người
ngoại động từ
có, là chủ của
to own something
có cái gì
nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)
he owns his deficiencies
anh ta nhận những thiếu sót của anh ta
to own oneself indebted
thừa nhận là có hàm ơn
nội động từ
thú nhận, đầu thú
to own to having done something
thú nhận là đã làm việc gì
!to own up
(thông tục) thú, thú nhận
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
own(a)
ain
have
possess
Related search result for
"own"
Words pronounced/spelled similarly to
"own"
:
ohm
omen
on
one
onion
own
Words contain
"own"
:
adown
blown
breakdown
broken-down
brown
brown coal
brown study
brown sugar
brown ware
brown-shirt
more...
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.