preach
/pri:tʃ/
danh từ
(thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo
bài thuyết giáo
động từ
thuyết giáo, thuyết pháp
giảng, thuyết, khuyên răn
!to preach down
gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
!to preach up
ca tụng (tán tụng, tâng bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
|
|