Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quiz



/kwiz/

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp

cuộc thi (ở đài phát thanh, đài truyền hình)

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm tra nói (miệng) quay vấn đáp (học sinh)

danh từ

người hay trêu ghẹo chế nhạo

người hay nhìn tọc mạch

(từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc

(từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...)

ngoại động từ

trêu chọc, chế giễu, chế nhạo

nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu

(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt


Related search result for "quiz"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.