Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raker


/'reikə/

danh từ

cái cào

người cào (cỏ, rơm...)

người tìm kiếm, người lục lọi

(thông tục) cái lược


Related search result for "raker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.