Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rocket



/'rɔkit/

danh từ

(thực vật học) cải lông

danh từ

pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên

tên lửa, rôcket

(từ lóng) lời quở trách

(định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực

    rocket range bệ phóng tên lửa

    rocket site vị trí phóng tên lửa

    rocket gun; rocket launcher súng phóng tên lửa; bazôka

    rocket airplane máy bay phản lực

động từ

bắn tên lửa, bắn rôcket

bay vụt lên (gà lôi đỏ...)

lao lên như tên bắn (ngựa...)

lên vùn vụt (giá cả)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rocket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.