Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
row



/rou/

danh từ

hàng, dây

    a row of trees một hàng cây

    to sit in a row ngồi thành hàng

dãy nhà phố

hàng ghế (trong rạp hát...)

    in the front row ở hàng ghế đầu

hàng cây, luống (trong vườn)

!a hard row to hoe

việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa

!it does not amount to a row of beans (pins)

không đáng một trinh

!to hoe a big row

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng

!to hoe one's [own] row

tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ

!a new row to hoe

một công việc mới

danh từ

cuộc đi chơi thuyền

    to go for a row on the river đi chơi thuyền trên sông

sự chèo thuyền

ngoại động từ

chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...)

    to row someone across the river chèo thuyền chở ai sang sông

chèo đua với (ai)

được trang bị (bao nhiêu) mái chèo

    a boat rowing eight oars một cái thuyền được trang bị tám mái chèo

nội động từ

chèo thuyền

ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền

    to row 5 in the crerw ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền

    to row stroke in the crew là người đứng lái trong đội bơi thuyền

!to row down

chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)

!to row out

bắt chèo đến mệt nhoài

!to row over

bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)

!to row against the flood (wind)

làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối

!to row dry

chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước

danh từ

(thông tục) sự om sòm, sự huyên náo

    to kick up (make) a row làm om lên

    what's the row? việc gì mà om lên thế?

cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn

    to have a row with someone đánh lộn với ai

sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ

    to get into a row bị khiển trách

ngoại động từ

khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)

nội động từ

làm om sòm

câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)

    to row with someone câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "row"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.