Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rudder



/'rʌdə/

danh từ

bánh lái

(nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo

đũa khuấy (dùng để khuấy mầm lúa mạch trong thùng ủ bia)


Related search result for "rudder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.