Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sealer


/'si:lə/

danh từ

người áp triện, người đóng dấu

người săn chó biển; tàu săn chó biển


Related search result for "sealer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.