Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shame



/ʃeim/

danh từ

sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn

    flushed with shame đỏ mặt vì thẹn

    to put someone to shame làm cho ai xấu hổ (vì hèn kém)

    cannot do it for very shame không thể làm việc ấy vì ngượng ngùng

    shame on you! thật là xấu hổ cho anh quá!

    to be lost to shame không còn biết xấu hổ, không biết ngượng, trơ trẽn

điều xấu hổ, mối nhục

    to be the shame of là mối nhục của

    it is a shame to be so clunsy vụng về đến thế thật là xấu hổ

ngoại động từ

làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho

    to shame somebody into doing something làm ai xấu hổ đến phải làm việc gì

    to shame somebody out of doing something làm ai xấu hổ đến nỗi không dám làm việc gì

nội động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) xấu hổ, từ chối vì xấu hổ

    he shamed not to say anh ta xấu hổ không nói


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shame"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.