shoulder
/'ʃouldə/
danh từ
vai
shoulder to shoulder vai kề vai, kề vai sát cánh
vai núi, vai chai, vai áo...
miếng thịt vai (thịt lợn...)
(quân sự) tư thế bồng súng
!to cry on someone's shoulders
tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
!to give the cold shoulder to someone
(xem) cold
!to have broad shoulders
khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm
!to lay the blame on the right shoulderx
(xem) blame
!old head on young shoulders
(xem) head
!to put (set) [one's] shoulder to [the] wheel
gắng sức, ra tay
!to tell straight from the shoulder
nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
!to rub shoulders with
chen vai với (bóng)
động từ
che bằng vai, lách, len lỏi
vác lên vai; gánh trách nhiệm
(quân sự) bồng súng
|
|