shriek 
/ʃri:k/
danh từ
tiếng kêu thét, tiếng rít
động từ
la, thét, rít, hét
to shriek at the top of one's voice gào thét ầm ĩ
cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter)
!to shriek out
rền rĩ nói ra
!to shriek oneself hoarse
la hét đến khản tiếng
|
|