sister
/'sistə/
danh từ
chị, em gái
sister german chị (em) ruột
bạn gái thân (coi như chị em gái)
nữ tu sĩ, ni cô
sister of mercy bà phước
chị y tá; chị y tá trưởng
bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi)
prose, younger sister of verse văn xuôi, cô em của văn vần
|
|