Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timing


/'taimiɳ/

danh từ

sự chọn đúng lúc; sự tính toán thời gian; sự phối hợp thời gian; sự phối hợp thời gian

(thể dục,thể thao) sự bấm giờ

(kỹ thuật) sự điều chỉnh


Related search result for "timing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.