wade 
/weid/
danh từ
sự lội, sự lội qua
nội động từ
lội, lội qua
to wade through the mud lội bùn
to wade across a stream lội qua suối
(nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả
to wade through a dull book vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt
ngoại động từ
lội qua
!to wade in
can thiệp vào
tấn công dữ dội
hăng hái bắt tay vào (việc gì)
!to wade into
công kích kịch liệt
|
|