worm
/wə:m/
danh từ
(động vật học) giun; sâu, trùng
(kỹ thuật) đường ren (của vít)
(nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế
!I am a worm today
hôm nay tôi không được khoẻ
!even a worm will turn
con giun xéo lắm cũng quằn
!the worm of conscience
sự cắn rứt của lương tâm
nội động từ
bò
(nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào
ngoại động từ
tẩy giun sán cho
bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...)
bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to worm one's way through the bushes luồn qua các bụi rậm
to worm oneself into lần vào
to worm oneself into someone's favour khéo lấy lòng ai
(kỹ thuật) ren (một vít)
(nghĩa bóng) moi
to worm a secret out of someone moi ở người nào một điều bí mật
|
|