|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
êu
![](img/dict/02C013DD.png) | [êu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) Bloody bad. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Faugh! phew! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Êu! Bẩn ơi là bẩn! | | Phew! It's teribly dirty! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Êu êu (láy ý tăng). |
(thông tục) Bloody bad
Faugh! phew! Êu! Bẩn ơi là bẩn! Phew! It's teribly dirty! Êu êu (láy ý tăng)
|
|
|
|