|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ôi
adj
tainted (meat); putrid (flesh) cản thán. alas than ôi! alas!what; how
 | [ôi] |  | tính từ. | |  | tainted (meat); putrid (flesh) | |  | bad, rotten, become rancid | |  | bắp cải ôi | | stale cabbage |  | cản thán. | |  | alas. | |  | than ôi! | | alas!what; | |  | how. |
|
|
|
|