|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ý muốn
verb
wish, desire
![](img/dict/02C013DD.png) | [ý muốn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | wish; will; desire | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ý muốn của ông bao giờ cũng là mệnh lệnh đối với tôi | | Your wish is always my command | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phải chăng đó là ý muốn của bà ta trước khi lìa đời? | | Was it her last wish/will? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôn trọng ý muốn của ai | | To respect somebody's wishes |
|
|
|
|