|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đài
noun
estrade; stage tower
![](img/dict/02C013DD.png) | [đài] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | estrade | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | radio set; radio | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mở đài | | To turn the radio on | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi nghe tin đó trên đài | | I heard it on the radio | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem đài phát thanh; đài truyền hình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bạn nghe đài | | Radio listeners | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bạn xem đài | | Televiewers | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem kênh 2 | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mấy đài khác có chương trình gì? | | What's on the other channels? |
|
|
|
|