|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đông đủ
| [đông đủ] | | | in full numbers; in full strength | | | Họ có mặt ở đó đông đủ | | They were there in full strength | | | Ngày tết các gia đình họp mặt đông đủ | | On Tet, families gather in full numbers | | | Lớp đông đủ học sinh | | There is full class attendance | | | Tôi đợi mọi người đến đông đủ rồi mới bắt đầu | | I'm waiting for everyone to arrive before I begin |
In full numbers Ngày tết các gia đình hợp mặt đông đủ On Tet, families gather in full numbers Lớp đông đủ học sinh There is full class attendance
|
|
|
|