Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đông đủ


[đông đủ]
in full numbers; in full strength
Họ có mặt ở đó đông đủ
They were there in full strength
Ngày tết các gia đình họp mặt đông đủ
On Tet, families gather in full numbers
Lớp đông đủ học sinh
There is full class attendance
Tôi đợi mọi người đến đông đủ rồi mới bắt đầu
I'm waiting for everyone to arrive before I begin



In full numbers
Ngày tết các gia đình hợp mặt đông đủ On Tet, families gather in full numbers
Lớp đông đủ học sinh There is full class attendance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.