Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đăng đối


[đăng đối]
Well-matched, well- proportioned
Lối bố cục đăng đối
a well-matched(well-proportioned) lay-out
đăng đường
(cũ)Take one's seat at one's office desk (nói về quan lại)



Well-matched, well- proportioned
Lối bố cục đăng đối a well-matched(well-proportioned) lay-out
đăng đường
(cũ)Take one's seat at one's office desk (nói về quan lại)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.