| [đăng ký] |
| | to enter; to register; to enrol |
| | Đăng ký học lớp đêm / tiếng Hoa |
| To register at night school/for Chinese lessons |
| | Đăng ký cho ngựa tham dự cuộc đua |
| To enter a horse for a race |
| | Đã đến lúc phải đăng ký cho thằng bé đi học |
| It's time to enrol/register the boy for school |
| | Lập danh sách các xe gắn máy đã đăng ký ở thành phố Hồ Chí Minh |
| To list motorcycles with Ho Chi Minh City registration/license numbers |