|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đương thời
![](img/dict/02C013DD.png) | [đương thời] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | contemporary; then | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những phong tục tập quán đương thời | | The then customs and practices | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không được người đương thời biết đến | | Unknown to one's contemporaries; ignored by one's contemporaries |
Current at that time Những phong tục tập quán đương thời Customs and practices current at that time
|
|
|
|