|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đườn
| [đườn] | | | Straight and at full length. | | | Nằm đườn ra ở bãi cỏ | | To lie straight and at full length on the grass. |
Straight and at full length Nằm đườn ra ở bãi cỏ To lie straight and at full length on the grass
|
|
|
|